Loading data. Please wait

IEC 60050-806*CEI 60050-806

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video

Số trang: 165
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
This second edition of chapter 806 of the International Electrotechnical Vocabulary (IEV) deals with general terms relating to both audio and video, sound recording and reproduction on disks, magnetic recording and reproduction, and videodisks. Replaces the first edition published in 1975 and its first supplement published in 1984.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-806*CEI 60050-806
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-806 (2000-05-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806 : recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-806
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-806 (1998-01), IDT * BS IEC 50(806) (1997-05-15), IDT * GB/T 2900.76 (2008), MOD * IEV 806 (1999), IDT * IEV 806 (2001-10), IDT * UNE 21302-806 (2000-11-15), IDT * TS IEC 60050-806 (2009-01-08), IDT * STN IEC 60050-806 (2003-11-01), IDT * NEN 10050-806:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806A*CEI 60050-806A (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806A*CEI 60050-806A
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806A*CEI 60050-806A (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806A*CEI 60050-806A
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Picture recording * Sound recording * Sound reproduction * Video play-backs * Vocabulary
Số trang
165