Loading data. Please wait
Nutrient media. Meat water (for veterinary purposes). Specifications
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1975-00-00
Reagents. Sodium carbonate 10-aqueous. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 84 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13805 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agar for microbiological investigations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17206 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nutrient media. Meat water (for veterinary purposes). Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20729 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |