Loading data. Please wait

GOST 20729

Nutrient media. Meat water (for veterinary purposes). Specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20729
Tên tiêu chuẩn
Nutrient media. Meat water (for veterinary purposes). Specifications
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 84 (1976)
Reagents. Sodium carbonate 10-aqueous. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 84
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13805 (1976)
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13805
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17206 (1984)
Agar for microbiological investigations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17206
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1625 (1961) * GOST 3118 (1977) * GOST 4109 (1979) * GOST 4165 (1978) * GOST 4204 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 6371 (1964) * GOST 6709 (1972) * GOST 7148 (1970) * GOST 7852 (1965) * GOST 10929 (1964) * GOST 10931 (1974) * GOST 18289 (1978) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20729 (1975)
Nutrient media. Meat water (for veterinary purposes). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20729
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 11.220. Thú y
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Food industry * Light weight products * Meat * Media * Nutrient * Veterinary medicine * Water * Veterinary science * Medium
Mục phân loại
Số trang
19