Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-03-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment; tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13864 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13864 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13864 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13864 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |