Loading data. Please wait
ASME HST-1Performance Standard for Electric Chain Hoists
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1999-00-00
| National Electrical Code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 70 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA 250 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance standard for electric chain hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1M*ANSI HST-1M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance Standard for Electric Chain Hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance Standard for Electric Chain Hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance standard for electric chain hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1M*ANSI HST-1M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance Standard for Electric Chain Hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1*ANSI HST-1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance Standard for Electric Chain Hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-1 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |