Loading data. Please wait
| Terminology for Agricultural Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1150 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for Agricultural Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1150 |
| Ngày phát hành | 2003-05-20 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for Agricultural Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1150 |
| Ngày phát hành | 2003-05-20 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for Agricultural Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1150 |
| Ngày phát hành | 1997-07-01 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for Agricultural Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1150 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |