Loading data. Please wait

prEN 14596

Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14596
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14596 (2002-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14596
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14596 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14596
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14596 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14596
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14596 (2004-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14596
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14596 (2002-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14596
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Controls * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Emergency * Equipment * Handlings * Marking * Operating valves * Performance requirements * Petroleum products * Relief valves * Road vehicles * Safety devices * Safety engineering * Safety valves * Set pressure * Shut-off devices * Specification (approval) * Tank containers * Tank installations * Tanks (containers) * Testing * Transfuse * Transport * Transport of dangerous goods * Transportation safety * Type testing * Working pressures * Tanks
Số trang
12