Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-10-00
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14596 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14596 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14596 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14596 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14596 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |