Loading data. Please wait

ISO 5832-4

Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-4
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-4 (2015-08), IDT * BS ISO 5832-4 (2014-09-30), IDT * NF S94-051-4 (2014-11-15), IDT * DS/ISO 5832-4 (2015-01-15), IDT * NEN-ISO 5832-4:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892-1 (2009-08)
Thay thế cho
ISO 5832-4 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5832-4 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5832-4 (2014-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-4 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-4 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 4 : Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-4
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5832-4 (2014-02) * ISO/DIS 5832-4 (1995-01)
Từ khóa
Abbreviated name * Alloys * Casting alloys * Chemical composition * Chromium alloys * Chromium-containing alloys * Cobalt alloys * Composition * Consumer-supplier relations * Elongation * Elongation at fracture * Implants (surgical) * Marking * Material parameters * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Molybdenum alloys * Molybdenum-containing alloys * Numbers * Osteosyntheses * Products * Proof stress * Properties * Samples * Surgery * Surgical * Surgical implants * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Expansions
Số trang
2