Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-01-00
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing; Trilingual version EN 1330-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 7 : terms used in magnetic particle testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A09-020-7*NF EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-03-29 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 7: Terms used in magnetic particle testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-7 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |