Loading data. Please wait

prEN 14498

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Volume and weight changes after air drying and water storage cycles

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14498
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Volume and weight changes after air drying and water storage cycles
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14498 (2002-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Volume and weight changes after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14498
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14498 (2004-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Volume and weight changes of injection products after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14498
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14498 (2004-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Volume and weight changes of injection products after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14498
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14498 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Volume and weight changes after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14498
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14498 (2002-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Volume and weight changes after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14498
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-dry * Changes in volume * Changing * Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Evaluations * Maintenance * Products * Quality control * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Structures * Testing * Volume * Weights * Sample preparation * Trusses
Mục phân loại
Số trang
6