Loading data. Please wait
International videotex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/SF 59 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Videotex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CD 06-01 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300072 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300072 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Videotex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CD 06-01 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Videotex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/TE 06-01 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |