Loading data. Please wait
Tesing of thermal insulating materials; determination of thermal conductivity by means of the guarded hot plate apparatus; conversion of the measured values for building applications
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-06-00
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Further Treatment of the Measured Values for Use in Building Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Further Treatment of the Measured Values for Use in Building Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tesing of thermal insulating materials; determination of thermal conductivity by means of the guarded hot plate apparatus; conversion of the measured values for building applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-2 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |