Loading data. Please wait

IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65

Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for air-cleaning appliances

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Is to be used in conjunction with IEC 335-1 and its amendments and was established on the basis of the third edition (1991) of that standard. The clauses of part 1 apply except of the replacements, deletions, additions and amendments given. Applies to appliances, their rated voltage being not more than 250 V for single-phase appliances and 480 V for other appliances. Appliances not intended for normal household use, but which may be a source of danger to the public, e.g. appliances intended to be used by laymen in shops, in light industry and on farms, are within the scope.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for air-cleaning appliances
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60335-2-65:1993*SABS IEC 60335-2-65:1993 (1995-12-14)
Safety of household and similar electrical appliances Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60335-2-65:1993*SABS IEC 60335-2-65:1993
Ngày phát hành 1995-12-14
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-65 (1996-04), MOD * DIN EN 60335-2-65 (2001-10), MOD * BS EN 60335-2-65 (1996-03-15), MOD * BS EN 60335-2-65 (1996-03-15), IDT * EN 60335-2-65 (1995-09), MOD * prEN 60335-2-65 (1995-02), MOD * NF C73-865 (1996-07-01), MOD * NF C73-865 (1996-07-01), NEQ * JIS C 9335-2-65 (1998-10-20), MOD * CAN/CSA-E335-2-65-95 (1995-04-30), NEQ * OEVE EN 60335-2-65 (1995-10), MOD * OEVE/OENORM EN 60335-2-65+A1 (2001-12-01), MOD * PN-EN 60335-2-65 (2002-09-15), MOD * SS-EN 60335-2-65 (1995-11-24), MOD * UNE-EN 60335-2-65 (1997-04-24), IDT * GOST R IEC 335-2-65 (1996), IDT * STN EN 60335-2-65 (1999-01-01), MOD * NEN-EN 60335-2-65:1995 en;fr (1995-09-01), MOD * SABS IEC 60335-2-65:1993 (1995-12-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC/DIS 61(CO)701 (1991-07) * IEC/DIS 61(CO)758 (1992-08)
Thay thế bằng
IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (2002-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (2005-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (2005-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (2002-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (1993-06)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 61(CO)758 (1992-08) * IEC/DIS 61(CO)701 (1991-07)
Từ khóa
Air cleaning equipment * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Household use * Safety * Safety requirements * Specification (approval)
Số trang
21