Loading data. Please wait
Printed boards; part 2: test methods
Số trang: 121
Ngày phát hành: 1990-02-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grid system for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60097*CEI 60097 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 1 : General information for the specification writer. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-1*CEI 60326-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 3 : Design and use of printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 4 : Specification for single and double sided printed boards with plain holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-4*CEI 60326-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 5 : Specification for single and double sided printed boards with plated-through holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-5*CEI 60326-5 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 6 : Specification for multilayer printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-6*CEI 60326-6 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 3 : Specifications for individual materials. Sheet 1: Requirements for plasticized polyvinyl chloride with non-thermosetting adhesive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-3-1*CEI 60454-3-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid lubricants; ISO viscosity classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3448 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2*CEI 60326-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2 AMD 1*CEI 60326-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2 AMD 2*CEI 60326-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2A*CEI 60326-2A |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2B*CEI 60326-2B |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2 AMD 2*CEI 60326-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2 AMD 1*CEI 60326-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2B*CEI 60326-2B |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2A*CEI 60326-2A |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-2*CEI 60326-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |