Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-05-01
Compressed air - Part 1 : contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-301*NF ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-640*NF EN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2015-09-05 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gas cylinder valve connections for use in the micro-electronics industry - Part 1 : outlet connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-692-1*NF EN ISO 10692-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-690*NF EN ISO 10297 |
Ngày phát hành | 2014-09-06 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-690*NF EN ISO 10297 |
Ngày phát hành | 2014-09-06 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |