Loading data. Please wait
Compressed air - Part 1 : contaminants and purity classes
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-06-01
Compressed air - Part 2 : test methods for oil aerosol content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-301-2*NF ISO 8573-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 4 : test methods for solid particle content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-304*NF ISO 8573-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 5 : test method for oil vapour and organic solvent content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-305*NF ISO 8573-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air. Part 3 : Test methods for measurement of humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-303*NF ISO 8573-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air dryers. Specifications and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-310*NF ISO 7183 |
Ngày phát hành | 1989-12-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |