Loading data. Please wait
Statistical Product Acceptance Requirements
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-10-27
| Sampling procedures and tables for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQ Z 1.9 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Procedures and Tables for Inspection of Isolated Lots by Attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC Q 3 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An Attribute Skip-Lot Sampling Program | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC S 1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Procedures and Tables for Inspection by Attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC Z 1.4 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Procedures and Tables for Inspection by Variables for Percent Nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC Z 1.9 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical Product Acceptance Requirements Using Isolated Lot Sampling Methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 9013/1 |
| Ngày phát hành | 2005-10-27 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical Product Acceptance Requirements Using Attribute or Variable Lot Acceptance Sampling Plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 9013/2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-27 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical Product Acceptance Requirements Using Process Control Methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 9013/3 |
| Ngày phát hành | 2005-10-27 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical Product Acceptance Requirements Using Continuous Sampline, Skip-Lot Sampling, or Methods for Special Cases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 9013/4 |
| Ngày phát hành | 2005-10-27 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality Systems - Aerospace - Model for Quality Assurance in Design, Development, Production, Installation and Servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 9100 |
| Ngày phát hành | 1999-11-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical Product Acceptance Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 9013 |
| Ngày phát hành | 2005-10-27 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |