Loading data. Please wait

prEN 13087-10

Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13087-10
Tên tiêu chuẩn
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 960 (1994-12)
Headforms for use in the testing of protective helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 960
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13087-1 (2000-03)
Protective helmets - Test methods - Part 1: Conditions and conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13087-10 (1998-08)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-10
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13087-10 (2000-10)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13087-10 (2012-02)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-10
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13087-10 (2000-10)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13087-10 (2000-03)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-10
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13087-10 (1998-08)
Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-10
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Fitness for purpose * Helmets * Helmets (protective) * Mechanical properties * Mechanical testing * Properties * Protective clothing * Radiant heat * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scalp protectors * Stiffness * Testing * Thermal stability * Headgear
Số trang
8