Loading data. Please wait
Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 2: Web lashing made from man-made fibres
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-02-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies - Safety - Part 1: Calculation of lashing forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12195-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2076 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies - Safety - Part 2: Web lashing equipment made from man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12195-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 2: Web lashing made from man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12195-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 2: Web lashing made from man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12195-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 2: Web lashing made from man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12195-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 53.080. Thiết bị lưu kho 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraint assemblies - Safety - Part 2: Web lashing equipment made from man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12195-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |