Loading data. Please wait

ISO/R 209

Composition of wrought products of aluminium and aluminium alloys; Chemical composition (per cent)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1971-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 209
Tên tiêu chuẩn
Composition of wrought products of aluminium and aluminium alloys; Chemical composition (per cent)
Ngày phát hành
1971-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 1474 (1972-03-30), NEQ * NF A50-411 (1977-04-01), NEQ * NF A50-411 (1979-04-01), NEQ * NF A50-451 (1973-09-01), NEQ * SN 210900 (1982), MOD * SN 210901-1 (1984), MOD * SN 210902-1 (1984), MOD * SN 210903-1 (1984), MOD * SN 210907-1 (1984), MOD * SN 210908-1 (1984), MOD * OENORM M 3426 (1981-05-01), MOD * UNE 38114 (1979-06-15), NEQ * UNE 38115 (1979-06-15), NEQ * UNE 38117 (1980-10-15), NEQ * UNE 38118 (1980-09-15), NEQ * UNE 38119 (1980-09-15), NEQ * UNE 38119 ERRATUM (1981-10-15), NEQ * UNE 38312 (1981-09-15), NEQ * UNE 38313 (1981-09-15), NEQ * UNE 38314 (1982-03-15), NEQ * UNE 38318 (1981-12-15), NEQ * UNE 38322 (1981-12-15), NEQ * UNE 38323 (1981-11-15), NEQ * UNE 38332 (1982-03-15), NEQ * UNE 38334 (1984-11-15), NEQ * UNE 38335 (1981-12-15), NEQ * UNE 38336 (1981-12-15), NEQ * UNE 38337 (1982-03-15), NEQ * UNE 38338 (1981-12-15), NEQ * UNE 38339 (1981-12-15), NEQ * UNE 38340 (1981-12-15), NEQ * UNE 38341 (1981-12-15), NEQ * UNE 38342 (1982-03-15), NEQ * UNE 38345 (1981-12-15), NEQ * UNE 38347 (1981-12-15), NEQ * UNE 38348 (1982-10-15), NEQ * UNE 38371 (1982-12-15), NEQ * UNE 38381 (1984-05-15), NEQ * UNE 38383 (1984-05-15), NEQ * UNE 38421 (1984-06-15), NEQ * UNE 72403 (1984-12-15), NEQ * TS 412 (1987-01-06), IDT * NP-1554 (1978), MOD * NP-1667 (1980), MOD * NP-1668 (1980), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 209-1 (1989-09) * ISO 209-2 (1989-09)
Lịch sử ban hành
ISO/R 209 (1971-08)
Composition of wrought products of aluminium and aluminium alloys; Chemical composition (per cent)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 209
Ngày phát hành 1971-08-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209 (2007-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 209
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209-2 (1989-09) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO/R 209 (1971-08)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Chemical composition * Forgings * Light metals * Materials specification * Semi-finished products
Số trang
2