Loading data. Please wait

ANSI T 1.646a

Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Adds a 622 Mbit/s Multi-mode fiber interface to ANSI T1.646. It also adds two normative annexes for 51.84 and 25.6 Mbit/s UTP Metallic Physical Layers to ANSI T1.646.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI T 1.646a
Tên tiêu chuẩn
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/TIA/EIA-568-A (1995)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (1995-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI/ATIS 1000646 (2003)
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 1000646
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI T 1.646a (1997)
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.646a
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 1000646 (2003)
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 1000646
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ATM * B-ISDN * Broadband network * ISDN * Network interfaces * Physical layers * Telecommunications * Wideband communication * Asynchronous transfer mode * Integrated services digital network
Số trang
33