Loading data. Please wait
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-00-00
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA/EIA-568-A |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 1000646 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.646a |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 1000646 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |