Loading data. Please wait

prEN 62052-21

IEC 62052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 62052-21
Tên tiêu chuẩn
IEC 62052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 13/1307/FDIS (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 62052-21 (2002-08)
IEC 61052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62052-21
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62052-21 (2004-02)
IEC 62052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62052-21
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62052-21 (2002-08)
IEC 61052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62052-21
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating-current meters * Current meters * Definitions * Electrical appliances * Electrical components * Electrical engineering * Electricity supply meters * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Energy measurement * Energy supply systems (buildings) * Load control * Measurement * Measurement of consumption * Measuring equipment * Measuring instruments * Specification (approval) * Tariff control * Tariff metering devices * Testing * Testing conditions
Số trang