Loading data. Please wait

ANSI/ASHRAE 34g

Designation and Safety Classification of Refrigerants

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-00-00

Liên hệ
This addendum modifies the method of calculating the heat of combustion to more closely represent what actually occurs. It also adds an informative appendix with an example calculation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/ASHRAE 34g
Tên tiêu chuẩn
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Ngày phát hành
2007-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/ASHRAE 34g (2006)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34g
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/ASHRAE 34 (2007)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASHRAE 34 (2010)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34 (2007)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34g (2007)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34g
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34g (2006)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34g
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34g (2003)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34g
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34 (2013)
Từ khóa
Air conditioning * Classification * Refrigerants * Safety classification * Service installations in buildings
Số trang