Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-10-24
Surface treatment and metallic coatings - General classification of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 2079 |
Ngày phát hành | 1982-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12508 |
Ngày phát hành | 2000-10-09 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |