Loading data. Please wait
Hot rolled bulb flats - Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10067:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-12-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled bulb flats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 67 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Bulb Flats; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1019 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled bulb flats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 67 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled bulb flats - Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10067:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10067 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Bulb Flats; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1019 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |