Loading data. Please wait
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO 24534-4:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4 : secure communications using asymmetrical techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P99-710-4*NF EN ISO 24534-4 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit cards - Proximity cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14443-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit cards - Proximity cards - Part 4: Transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14443-4 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Dedicated short range communication (DSRC) - DSRC application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15628 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/TS 24534-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/FDIS 24534-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/TS 24534-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO 24534-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 24534-4 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/FDIS 24534-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/DIS 24534-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 24534-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |