Loading data. Please wait
Glass in building - Glass blocks and glass paver units - Definition, requirements, test methods and inspections
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7459 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass blocks and paver units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass paver units - Definition, requirements, test methods and inspections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass blocks and paver units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |