Loading data. Please wait
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2012-07-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60923*CEI 60923 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60927*CEI 60927 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62035*CEI 62035 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62035 Edition 1.2*CEI 62035 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |