Loading data. Please wait

NF C90-485-4*NF EN 50173-4

Information technology - Generic cabling systems - Part 4 : homes

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2010-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-485-4*NF EN 50173-4
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 4 : homes
Ngày phát hành
2010-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50173-4:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61169-2*CEI 61169-2 (2001-11)
Radio-frequency connectors - Part 2: Sectional specification; Radio frequency coaxial connectors of type 9,52
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-2*CEI 61169-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-24*CEI 61169-24 (2001-11)
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification; Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-24*CEI 61169-24
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61169-24 (2009-04)
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable networks (type F) (IEC 61169:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61169-24
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61169-2 (2001-12)
Radio-frequency connectors - Part 2: Sectional specification; Radio frequency coaxial connectors of type 9,52 (IEC 61169-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61169-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2010-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7 * EN 50173-1 * EN 50174-1 * EN 50174-2 * EN 50174-3 * EN 61076-3-104 * EN 61076-3-106 * CEI 60603-7-7:2006 * CEI 61076-3-104:2006 * CEI 61076-3-106:2006
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Interfacial layers * Communication cables * Interfaces (data processing) * Specifications * Coaxial cables * Data processing * Telecommunication * Circuits * Mechanical interfaces * Earthing * Residential facilities * Interfaces * Commissioning * Information processing * Electric connectors * Dimensions * Electric wiring systems * Information technology
Số trang
53