Loading data. Please wait
American National Standard for High Voltage Switches, Buss Supports, and Accessories Schedules of Preferred Ratings, Construction Guidelines, and Specifications
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2002-00-00
Standard for Wet Process Porcelain Insulators - Apparatus, Cap, and Pin Type Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 29.8 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Wet-Process Porcelain Insulators-Apparatus, Post Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 29.9 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches, Insulators and Bus Supports, Definitions and Requirements for High-Voltage Air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.30 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the Application, Installation, Operation, and Maintenance of High-Voltage Air Disconnecting and Interrupter Switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.35 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to Current Interruption with Horn Gap Air Switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.36b |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading Guide for AC High-Voltage Air Switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.37 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-Insulated, Metal-Enclosed Disconnecting, Interrupter and Grounding Switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.38 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grounding of Industrial and Commercial Power Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 142 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Measurement of Radio Influence Voltage (RIV) of High-Voltage Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA 107 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power Switching Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA SG 6 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Requirements for AC High-Voltage Air Switches Rated Above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.30.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for High Voltage Switches, Buss Supports, and Accessories Schedules of Preferred Ratings, Construction Guidelines, and Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.32 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Requirements for AC High-Voltage Air Switches Rated Above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.30.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |