Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2009-05-00
Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO/FDIS 10993-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO/DIS 10993-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |