Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification procedure
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00
Occupational safety standards system. Electrical safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.1.019 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.003 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical devices for voltages above 1000 V. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.260.01. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Safety requiremnets. Factory-built assemblies of requlating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Cables and cable fittings. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.14 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current and voltage transformers. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18685 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.216 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.216 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.216 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |