Loading data. Please wait
ITU-T H.239Role management and additional media channels for H.300-series terminals
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-07-00
| Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private telecommunications networks - Digital channel aggregation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13871 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.221 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Role management and additional media channels for H.300-series terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.239 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Role management and additional media channels for H.300-series terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.239 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Role management and additional media channels for H.300-series terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.239 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Role management and additional media channels for ITU-T H.300-series terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.239 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |