Loading data. Please wait
ASTM F 981Assessment of Compatibility of Biomaterials (Nonporous) for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-00-00
| Practice for Assessment of Compatibility of Biomaterials (Nonporous) for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assessment of Compatibility of Biomaterials (Nonporous) for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Assessment of Compatibility of Biomaterials (Nonporous) for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 981 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |