Loading data. Please wait

prEN 12593

Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12593
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12593 (2005-10), IDT * 05/30138270 DC (2005-08-24), IDT * NF T66-026, IDT * OENORM EN 12593 (2005-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12593 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12593 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12593 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12593 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Breaking point * Brittleness * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Flaws * Fraaß * Fracture * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Road construction * Specification (approval) * Streets * Testing * Roads
Số trang
15