Loading data. Please wait

EN 738-1/A1

Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices; Amendment A1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 738-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices; Amendment A1
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 738-1 (2002-07), IDT * BS EN 738-1 (1997-07-15), NEQ * NF S95-159/A1 (2002-10-01), IDT * SN EN 738-1/A1 (2002-04), IDT * OENORM EN 738-1/A1 (2002-07-01), IDT * SS-EN 738-1/A1 (2002-07-26), IDT * UNE-EN 738-1/A1 (2002-11-20), IDT * CSN EN 738-1 (1998-06-01), IDT * DS/EN 738-1/A1 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 738-1:1997/A1:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 738-1/A1:en (2002-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 407 (2001-11)
Thay thế cho
EN 738-1/prA1 (2001-08)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1/prA1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10524-1 (2006-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices (ISO 10524-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10524-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10524-1 (2006-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices (ISO 10524-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10524-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1/A1 (2002-04)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1/prA1 (2001-08)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1/prA1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Attachment * Breathing equipment * Carbon dioxide * Cleaning * Colour codes * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Design * Diaphragms * Dimensions * Durability * Entrances * Environmental condition * Features * Filters * Flammability * Flow metering devices * Flowmeters * Flows * Gas cylinders * Gas pressure governors * Gas supply * Gases * Graphic symbols * Inflammation temperature * Information * Inscription * Jigs * Laughing gas * Leak tests * Leakages * Legibility * Line pressure * Loosening * Marking * Materials * Measuring instruments * Medical equipment * Medical gases * Methods * Operating conditions * Oxygen * Packages * Performance * Piping system * Precision * Pressure * Pressure control * Pressure gauges * Pressure regulation installations * Pressure regulators * Pressure resistance * Properties * References * Rescue and ambulance services * Respiration * Safety * Specification (approval) * Strength of materials * Supply systems * Symbols * Terminology * Test gases * Testing * Torque * Use * Valves * Processes * Endurance tests * Procedures * Screens * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Storage quality * Lines
Số trang
6