Loading data. Please wait
DIN 66165-1Particle size analysis; sieve analysis; fundamentals
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-07-00
| Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Technical Conditions of Delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-3 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-2 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representing and characterizing the separation of disperse materials; Application to analytical separation processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66142-2 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precision Electroformed Sieves (Square Opening Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 161 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle size analysis; sieve analysis; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle size analysis; sieve analysis; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle size analysis; sieve analysis; fundamentals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-1 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |