Loading data. Please wait

ISO 6507-4

Metallic materials - Vickers hardness test - Part 4: Tables of hardness values

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6507-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 4: Tables of hardness values
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6507-4 (2006-03), IDT * ABNT NBR NM ISO 6507-4 (2008-08-11), IDT * BS EN ISO 6507-4 (2006-01-30), IDT * GB/T 4340.4 (2009), IDT * EN ISO 6507-4 (2005-12), IDT * NF A03-154-4 (2006-03-01), IDT * JIS Z 2244 (2009-01-20), MOD * SN EN ISO 6507-4 (2006-03), IDT * OENORM EN ISO 6507-4 (2006-10-01), IDT * PN-EN ISO 6507-4 (2006-05-15), IDT * PN-EN ISO 6507-4 (2007-08-14), IDT * SS-EN ISO 6507-4 (2006-01-13), IDT * UNE-EN ISO 6507-4 (2007-02-28), IDT * GOST R ISO 6507-4 (2009), IDT * UNI EN ISO 6507-4:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN ISO 6507-4 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 6507-4 (2006-08-01), IDT * DS/EN ISO 6507-4 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-ISO 6507-4:2006 en (2006-01-01), IDT * SANS 6507-4:2008 (2008-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6507-1 (1997-11) * ISO/FDIS 6507-4 (2005-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6507-3 (1989-11)
Metallic materials; hardness test; Vickers test; part 3: less than HV 0,2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 409-2 (1983-10)
Metallic materials; Hardness test; Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 409-2
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-2 (1983-09)
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 192 (1971-10)
Wickers hardness test for light metals and their alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 192
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 81 (1967-11)
Vickers hardness test for steel (Load 5 to 100 kgf)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 81
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 409 (1964-12)
Tables of Vickers hardness values (HV) for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 409
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 399 (1964-11)
Vickers hardness test for copper and copper alloys (Test loads from 2.5 to 50 kgf)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 399
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-4 (2005-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 4: Tables of hardness values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6507-4 (2005-09) * ISO/DIS 6507-4 (2004-05) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO/FDIS 6507-1 (1997-07) * ISO/DIS 6507-1 (1996-02) * ISO/DIS 409-3 (1992-12) * ISO/DIS 6507-3 (1988-03) * ISO 409-1 (1982-09) * ISO 6507-1 (1982-07)
Từ khóa
Boards * Designations * Dimensions * Hardening test sheets * Hardness * Hardness measurement * Hardness number * Hardness testers * HV * Indentation hardness * Material testing machines * Material tests * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Mechanical testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Metrology * Penetration depths * Production * Samples * Specification (approval) * Surfaces * Tables (data) * Test equipment * Test forces * Testing * Vickers * Vickers hardness * Vickers hardness measurement
Số trang
82