Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structure - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5 : concrete injection
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-03-01
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-926*NF EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1 : determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-1*NF EN 1877-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 2 : determination of amine functions using the total basicity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-2*NF EN 1877-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 3 : thermal cycling without de-icing salt impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-949-3*NF EN 13687-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of injectability and splitting test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-961*NF EN 1771 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-1*NF EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-8*NF EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of tensile strength development for polymers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-924*NF EN 1543 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the expansion ratio and expansion evoluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-936*NF EN 14406 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-937*NF EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-941*NF EN 12614 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Compatibility of injection products - Part 1 : compatibility with concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-943-1*NF EN 12637-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Compatibility of injection products - Part 3 : effect of injection products on elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-943-3*NF EN 12637-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1 : adhesion and elongation capacity of injection products with limited ductility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-962-1*NF EN 12618-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2 : determination of the adhesion of injection products, with our without thermal cycling - Adhesion by tensile bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-962-2*NF EN 12618-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3 : determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling - Slant shear method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-962-3*NF EN 12618-3 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of watertightness of injected cracks without movement in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-963*NF EN 14068 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2 : shrinkage of crack injection product based on polymer binder : volumetric shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-977-2*NF EN 12617-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of time of efflux of cementitious injection products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-980*NF EN 14117 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-981*NF EN 14497 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Volume and weight changes of injection products after air drying and water storage cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-982*NF EN 14498 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis - Laser diffraction methods - Part 1 : general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X11-666-1*NF ISO 13320-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1 : pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-020-1*NF EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special products for hydraulic concrete constructions. Products based on synthetic resins or binders for injections into concrete structures. Guaranteed standardized characters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-880 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5 : concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-5*NF EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-5*NF EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |