Loading data. Please wait
Electrical equipment of electric rolling steck. Terms and definitions
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1974-00-00
| Electrical products. Terms and definitions of basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18311 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reactors. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18624 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment of electric rolling steck. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19350 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |