Loading data. Please wait

EN ISO 3382-1

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO 3382-1:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3382-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO 3382-1:2009)
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3382-1 (2009-10), IDT * BS EN ISO 3382-1 (2009-08-31), IDT * NF S31-012-1 (2010-09-01), IDT * ISO 3382-1 (2009-06), IDT * SN EN ISO 3382-1 (2009), IDT * OENORM EN ISO 3382-1 (2009-09-01), IDT * OENORM EN ISO 3382-1 (2009-03-15), IDT * PN-EN ISO 3382-1 (2009-07-23), IDT * SS-EN ISO 3382-1 (2009-06-29), IDT * UNE-EN ISO 3382-1 (2010-02-24), IDT * TS EN ISO 3382-1 (2013-12-18), IDT * UNI EN ISO 3382-1:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN ISO 3382-1 (2010-02-01), IDT * CSN EN ISO 3382-1 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 3382-1 (2009-07-24), IDT * NEN-EN-ISO 3382-1:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN ISO 3382-1:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05)
Thay thế cho
EN ISO 3382 (2000-02)
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3382
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3382-1 (2009-02)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO/FDIS 3382-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3382-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3382-1 (2009-06)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO 3382-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3382-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3382 (2000-02)
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3382
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3382 (1999-04)
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3382
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3382-1 (2009-02)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO/FDIS 3382-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3382-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3382-1 (2007-05)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance rooms (ISO/DIS 3382-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3382-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Assembly facilities * Assembly room * Auditoria * Building acoustics * Buildings open to the public * Check point * Concert halls * Construction * Definitions * Determination * Digital * Event * Interpretations * Materials testing * Measurement * Measurement conditions * Measuring frequencies * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Metrology * Noise reduction * Parameters * Properties * Public buildings * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Reverberation time * Sound sources * Specification (approval) * Status * Tamping * Test reports * Testing * Theatres * Time * Vibration engineering
Số trang
3