Loading data. Please wait
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Upper-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces, Q3 and X interfaces
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1997-00-00
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces, Q3 and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Upper-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.208 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) - Upper Layer Protocols for Telecommunications Management Network (TMN) Interfaces, Q and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0300208 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Upper-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces, Q3 and X interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.208 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Upper-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.208 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, Administration, Maintenance and Provisioning (OAM&P) - Upper-Layer Protocols for Interfaces Between Operations Systems and Network Elements (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.208 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) - Upper Layer Protocols for Telecommunications Management Network (TMN) Interfaces, Q and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0300208 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) - Upper-Layer Protocols for Telecommunications Management Network (TMN) Interfaces, Q and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0300208 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |