Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2008-08-00
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008); Trilingual version EN ISO 12718:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A09-171*NF EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing. Eddy current testing. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2009-04-01 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-10-20 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12718 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12718 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |