Loading data. Please wait

EN 1330-9

Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1330-9
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-9 (2000-03), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing; Trilingual version EN 1330-9:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-020-9*NF EN 1330-9 (2000-04-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 9 : terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-020-9*NF EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1330-9 (2000-03), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1330-9 (2001-05-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1330-9
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1330-9 (2000-07-05), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-07-05
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1330-9 (2000-09-06), IDT
Non-destructive testing. Terminology. Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-09-06
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1330-9 (2000-04-15), IDT * OENORM EN 1330-9 (2000-04-01), IDT * PN-EN 1330-9 (2002-10-18), IDT * SS-EN 1330-9 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 1330-9 (2000-05-29), IDT * TS EN 1330-9 (2007-01-30), IDT * STN EN 1330-9 (2003-11-01), IDT * NEN-EN 1330-9:2000 en;fr;de (2000-02-01), IDT * NEN-EN 1330-9:2000 nl (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1330-9 (2009-05)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1330-9 (2009-05)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1330-9 (2000-01)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-9 (1999-04)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-9
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-9 (1996-11)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Definition of terms in acoustic emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-9
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Definitions * Determination * Emission * Materials testing * Multilingual * Non-destructive * Non-destructive testing * Sound propagation * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang
28