Loading data. Please wait
prEN 60076-2Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
| Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22592 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of the winding resistance of an a.c. machine during operation at alternating voltage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60279*CEI/TR 60279 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for oil-immersed power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60354*CEI 60354 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application guide for power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60606*CEI 60606 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for dry-type power transformers. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60905*CEI 60905 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise for liquid-immersed transformers (IEC 60076-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |