Loading data. Please wait

EN 2004-1

Aerospace series; test methods for aluminium and aluminium alloy products; part 1: determination of electrical conductivity of wrought aluminium alloys

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2004-1
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series; test methods for aluminium and aluminium alloy products; part 1: determination of electrical conductivity of wrought aluminium alloys
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2004-1 (1993-09), IDT * 94/710730 DC (1994-09-09), IDT * BS EN 2004-1 (1993-09-15), IDT * NF L10-270-1 (1993-11-01), IDT * OENORM EN 2004-1 (1993-10-01), IDT * PN-EN 2004-1 (1999-01-28), IDT * SS-EN 2004-1 (1994-01-28), IDT * UNE-EN 2004-1 (1996-02-12), IDT * UNI EN 2004-1:1994 (1994-03-31), IDT * STN EN 2004-1 (1999-05-01), IDT * CSN EN 2004-1 (1997-07-01), IDT * DS/EN 2004-1 (1993-10-31), IDT * NEN-EN 2004-1:1993 en (1993-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2004-7
Thay thế cho
prEN 2004-1 (1992-05)
Aerospace series; test methods for aluminium and aluminium alloy products; part 1: determination of electrical conductivity of wrought aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2004-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 49.025.20. Nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2004-1 (1993-07)
Aerospace series; test methods for aluminium and aluminium alloy products; part 1: determination of electrical conductivity of wrought aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2004-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 49.025.20. Nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2004-1 (1992-05)
Aerospace series; test methods for aluminium and aluminium alloy products; part 1: determination of electrical conductivity of wrought aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2004-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 49.025.20. Nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2004-1 (1993-07)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium wrought alloys * Conductivity * Electrical conductivity * Malleable materials * Materials * Metals * Non-ferrous metals * Semi-finished products * Space transport * Testing * Wrought alloys
Mục phân loại
Số trang