Loading data. Please wait
Alpine ski-boots - Safety requirements and test methods; Amendment 1
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-12-00
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine ski-boots; safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5355 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shoes sizes; mondopoint system of sizing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9407 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine ski-boots - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5355 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine ski-boots - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5355 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine ski-boots - Safety requirements and test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5355 DAM 1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine ski-boots - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5355 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |