Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-033*ASD-STAN 7779

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 033: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms size 5, female, type D, crimp, class R - Product standard

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2008-04-30

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to female electrical coaxial contacts, size 5, type D, crimp, class R, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated male contacts are defined in EN 3155-032.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-033*ASD-STAN 7779
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 033: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms size 5, female, type D, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2008-04-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3155-033 (2008-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
SAE AS 39029/99 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable, coaxial, size 5 (for DOD-C-83527 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/99
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/100 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, socket, crimp removable, coaxial, size 5 (for DOD-C-83527 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/100
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD TR 6058 (2007-02-28) * EN 2591-X * EN 3155-001 * EN 3155-002 (2006-07) * EN 3155-032 * EN 3682-001 (2006-07) * MIL-DTL-22520G * MIL-I-81969/28 (1979-01-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-033*ASD-STAN 7779 (2008-04-30)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 033: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms size 5, female, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-033*ASD-STAN 7779
Ngày phát hành 2008-04-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Contact connection * Electric cables * Electric contacts * Electrical * Electrical engineering * Electrical installations * Fasteners * Product standards * Space transport * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
11