Loading data. Please wait
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO/FDIS 4617:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO 4617:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO 4617:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO/FDIS 4617:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4617 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |