Loading data. Please wait
prEN 60601-2-28Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies for medical diagnosis
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00
| Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage cable plug and socket connections for medical X-ray equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60526*CEI 60526 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment. Part 2: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60613*CEI 60613 |
| Ngày phát hành | 1989-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the maximum symmetrical radiation field from a rotating anode X-ray tube for medical diagnosis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60806*CEI 60806 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 2-28: Particular requirements for basic safety and essential performance of X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies for medical diagnosis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60601-2-28 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |