Loading data. Please wait
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 6: Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of flammable gases
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1999-06-00
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases Part 6: Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of flammable gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61779-6:1999*SABS IEC 61779-6:1999 |
Ngày phát hành | 2002-02-05 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-1*CEI 61779-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 2: Performance requirements for group I apparatus indicating a volume fraction up to 5 % methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-2*CEI 61779-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 3: Performance requirements for group I apparatus indicating a volume fraction up to 100 % methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-3*CEI 61779-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 4: Performance requirements for group II apparatus indicating a volume fraction up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-4*CEI 61779-4 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 5: Performance requirements for group II apparatus indicating a volume fraction up to 100 % gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-5*CEI 61779-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-2*CEI 60079-29-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 6: Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of flammable gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-6*CEI 61779-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-2*CEI 60079-29-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |